Tìm hiểu về giám hộ: Khái niệm giám hộ, đối tượng giám hộ, quyền lợi và nghĩa vụ của người giám hộ, cùng những quy định liên quan.
Giám hộ là gì? Phân loại giám hộ?
1. Khái niệm giám hộ
Theo Điều 46 của Bộ luật Dân sự 2015, giám hộ là một hành động mà một cá nhân hoặc pháp nhân (được gọi là người giám hộ) có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật, được cử bởi Ủy ban Nhân dân cấp xã hoặc chỉ định bởi Tòa án để chăm sóc và bảo vệ quyền lợi hợp pháp của một người khác (được gọi là người được giám hộ).
Người được giám hộ thường là trẻ em dưới 18 tuổi, người mất năng lực hành vi dân sự, hoặc những người gặp khó khăn trong việc nhận thức và kiểm soát hành vi của mình.
Ngoài ra, việc giám hộ cũng cần phải được đăng ký chính thức tại cơ quan nhà nước có thẩm quyền về hộ tịch.
——-
(*) Đối với trường hợp giám hộ đương nhiên, người giám hộ vẫn có đầy đủ nghĩa vụ với người được giám hộ dù không thực hiện việc đăng ký.
2. Các loại giám hộ
Theo Bộ luật Dân sự 2015, có hai loại giám hộ chính:
➧ Hình thức 1: Giám hộ đương nhiên
Theo Điều 52 và Điều 53, giám hộ đương nhiên bao gồm:
- Giám hộ đối với trẻ vị thành niên.
- Giám hộ cho người mất năng lực hành vi dân sự.
>> Xem chi tiết: Quy định về người giám hộ đương nhiên.
➧ Hình thức 2: Giám hộ được cử, chỉ định
Việc cử hoặc chỉ định người giám hộ được quy định như sau:
- Nếu không có người giám hộ đương nhiên, Ủy ban Nhân dân cấp xã sẽ cử người giám hộ.
- Trong trường hợp có tranh chấp giữa những người giám hộ, Tòa án sẽ chỉ định người giám hộ.
- Nếu người được giám hộ từ 6 tuổi trở lên, phải xem xét nguyện vọng của trẻ trước khi cử hoặc chỉ định.
- Cử người giám hộ cần có sự đồng ý của cá nhân được cử.
- Cần lập văn bản ghi rõ lý do, quyền và nghĩa vụ của người giám hộ, tình trạng tài sản của người được giám hộ.
- Đối với người mất năng lực hành vi dân sự, Tòa án sẽ chỉ định người giám hộ từ danh sách giám hộ đương nhiên, nếu không có ai phù hợp thì sẽ chỉ định cá nhân hoặc pháp nhân.
Quy định về người giám hộ và người được giám hộ
1. Người giám hộ là ai?
Người giám hộ được quy định tại Điều 48 Bộ luật Dân sự 2015 như sau:
- Cá nhân, pháp nhân đáp ứng các yêu cầu về điều kiện giám hộ.
- Nếu cá nhân đủ năng lực hành vi dân sự để chọn người giám hộ, người này cần phải đồng ý với lựa chọn đó.
- Một cá nhân hoặc pháp nhân có thể làm giám hộ cho nhiều người.
——-
(*) Việc chọn người giám hộ phải được thể hiện trong văn bản có công chứng hoặc chứng thực.
2. Người được giám hộ là ai?
Theo Điều 47, người được giám hộ bao gồm:
- Cá nhân dưới 18 tuổi không xác định được cha mẹ hoặc không còn cha mẹ.
- Cá nhân dưới 18 tuổi có cha mẹ nhưng cả hai đều mất hoặc hạn chế năng lực hành vi dân sự.
- Cá nhân mất năng lực hành vi dân sự hoặc gặp khó khăn trong nhận thức và kiểm soát hành vi.
Ngoài ra, một người chỉ được giám hộ bởi một người, trừ khi:
- Cha và mẹ cùng giám hộ cho con.
- Ông bà cùng giám hộ cho cháu.
Điều kiện làm người giám hộ là gì?
1. Điều kiện của cá nhân làm người giám hộ
Theo Điều 49, cá nhân muốn làm người giám hộ cần phải đáp ứng các yêu cầu sau:
- Phải có đầy đủ năng lực hành vi dân sự.
- Cần có phẩm chất đạo đức tốt và đáp ứng các điều kiện khác để đảm bảo quyền lợi cho người được giám hộ.
- Chưa từng vi phạm pháp luật nghiêm trọng và không bị truy cứu trách nhiệm hình sự.
- Không bị Tòa án tuyên bố hạn chế quyền đối với con dưới 18 tuổi.
2. Điều kiện của pháp nhân làm người giám hộ
Pháp nhân muốn làm người giám hộ cần đáp ứng các điều kiện sau theo Điều 50:
- Có năng lực pháp luật dân sự để thực hiện việc giám hộ.
- Đáp ứng các điều kiện để thực hiện quyền lợi và nghĩa vụ cho người được giám hộ.
Người giám hộ có quyền gì?
Theo Điều 58, quyền của người giám hộ bao gồm:
- Quyền sử dụng tài sản của người được giám hộ để đáp ứng nhu cầu thiết yếu như ăn ở, học tập và chữa bệnh.
- Quyền thanh toán các chi phí hợp lý để quản lý tài sản của người được giám hộ.
- Quyền đại diện để thực hiện các giao dịch nhằm bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của người được giám hộ.
Lưu ý: Tòa án sẽ quyết định chi tiết về quyền của người giám hộ.
Một số câu hỏi liên quan về người giám hộ
1. Giám hộ là gì?
Giám hộ là hành động mà một cá nhân hoặc pháp nhân được cử hoặc chỉ định để chăm sóc và bảo vệ quyền lợi của một người khác.
>> Xem chi tiết:Khái niệm giám hộ.
2. Người giám hộ là ai?
Người giám hộ là cá nhân hoặc pháp nhân đáp ứng đủ điều kiện theo quy định của pháp luật.
- Cá nhân, pháp nhân đáp ứng các yêu cầu về điều kiện giám hộ.
- Người giám hộ phải được người được giám hộ đồng ý (nếu có đủ năng lực hành vi).
- Một người có thể giám hộ cho nhiều người cùng lúc.
3. Khi nào cần người giám hộ?
Cần người giám hộ cho những cá nhân dưới 18 tuổi không xác định được cha mẹ hoặc có cha mẹ không đủ năng lực hành vi.
- Cá nhân dưới 18 tuổi không xác định được cha mẹ hoặc không còn cha mẹ.
- Cá nhân dưới 18 tuổi có cha mẹ không đủ năng lực hành vi.
- Cá nhân mất năng lực hành vi dân sự.
- Cá nhân gặp khó khăn trong nhận thức và kiểm soát hành vi.
Ngoài ra, một người chỉ được giám hộ bởi một người, trừ khi:
- Cha và mẹ cùng giám hộ cho con.
- Ông và bà cùng giám hộ cho cháu.
4. Quyền của người giám hộ gồm có những gì?
Quyền của người giám hộ bao gồm:
- Quyền sử dụng tài sản của người được giám hộ để đáp ứng nhu cầu thiết yếu.
- Quyền thanh toán chi phí hợp lý để quản lý tài sản.
- Quyền đại diện để thực hiện các giao dịch nhằm bảo vệ quyền lợi hợp pháp của người được giám hộ.
5. Có mấy loại giám hộ?
Theo Bộ luật Dân sự 2015, hiện nay có 2 loại giám hộ:
- Giám hộ đương nhiên.
- Giám hộ được cử, chỉ định.
>> Xem chi tiết:Các hình thức của người giám hộ.
Gọi cho chúng tôi theo số 0978 578 866 (Miền Bắc)– 033 9962 333 (Miền Trung)– 033 9962 333 (Miền Nam) để được hỗ trợ.